Có 2 kết quả:

脈石 mài shí ㄇㄞˋ ㄕˊ脉石 mài shí ㄇㄞˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

veinstone (stone containing a vein of precious metal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

veinstone (stone containing a vein of precious metal)

Bình luận 0